Phiên âm : ào yuán.
Hán Việt : áo viên.
Thuần Việt : ô dù; liên minh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ô dù; liên minh. 官場中暗中撐腰的力量;有力的靠山(多含貶義).