Phiên âm : ào miào.
Hán Việt : áo diệu.
Thuần Việt : bí ẩn; sâu xa huyền diệu; thần bí; huyền bí; khó h.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bí ẩn; sâu xa huyền diệu; thần bí; huyền bí; khó hiểu; kỳ diệu; phi thường; kỳ lạ (đạo lí, nội dung). (道理、內容)深奧微妙.