VN520


              

奢侈

Phiên âm : shē chǐ.

Hán Việt : xa xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 豪侈, .

Trái nghĩa : 節儉, 儉省, 儉樸, 節省, 節約, 樸素, 儉約, .

奢侈品.

♦Hoang phí, không biết tiết kiệm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tòng ngũ, lục tuế thì tựu thị tính tình xa xỉ, ngôn ngữ ngạo mạn 從五, 六歲時就是性情奢侈, 言語傲慢 (Đệ tứ hồi).
♦☆Tương tự: hào xỉ 豪侈.
♦★Tương phản: phác tố 樸素, tiết kiệm 節儉, tiết tỉnh 節省, tiết ước 節約, kiệm phác 儉樸, kiệm ước 儉約.