Phiên âm : diàn jiǔ.
Hán Việt : điện tửu .
Thuần Việt : tưới rượu; tế rượu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tưới rượu; tế rượu. 祭祀時的一種儀式, 把酒灑在地下.