VN520


              

奠酒

Phiên âm : diàn jiǔ.

Hán Việt : điện tửu .

Thuần Việt : tưới rượu; tế rượu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tưới rượu; tế rượu. 祭祀時的一種儀式, 把酒灑在地下.