VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奠都
Phiên âm :
diàn dū.
Hán Việt :
điện đô .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
奠都北京
奠祭 (diàn jì) : cúng; tế
奠定 (diàn dìng) : điện định
奠仪 (diàn yí) : cúng; tế; đồ cúng tế
奠基石 (diàn jī shí) : bia; tấm bia
奠酒 (diàn jiǔ) : tưới rượu; tế rượu
奠酹 (diàn lèi) : điện lỗi
奠儀 (diàn yí) : cúng; tế; đồ cúng tế
奠邊府 (din biān fǔ) : Điện Biên Phủ
奠边府 (din biān fǔ) : Điện Biên Phủ
奠磐 (diàn pán) : Điện Bàn
奠盘县 (diàn pán xiàn) : Điện Bàn
奠基 (diàn jī) : điện cơ
奠都 (diàn dū) : điện đô
奠安 (diàn ān) : điện an