Phiên âm : diàn jī shí.
Hán Việt : điện cơ thạch.
Thuần Việt : bia; tấm bia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bia; tấm bia. 建筑物奠基用的刻石, 上面刻有奠基的年月日等.