VN520


              

套語

Phiên âm : tào yǔ.

Hán Việt : sáo ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lời nói theo tập quán xã giao hằng ngày. ◎Như: nhất bàn nhân sơ thứ kiến diện, đại đô chỉ thị sáo ngữ hàn huyên nhất phiên nhi dĩ 一般人初次見面, 大都只是套語寒暄一番而已.
♦Cách thức cố định dùng chữ trong công văn, khế ước, v.v.


Xem tất cả...