VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奔馳
Phiên âm :
bēn chí.
Hán Việt :
bôn trì .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
列車奔馳.
奔北 (bēn běi) : bôn bắc
奔窜 (bēn cuàn) : chạy tán loạn; chạy tan tác
奔瀉 (bēn xiè) : bôn tả
奔走 (bēn zǒu) : bôn tẩu
奔蜂 (bēn fēng) : bôn phong
奔頭兒 (bèn tou r) : lối thoát; lối ra; triển vọng
奔丧 (bēn sàng) : Đi dự đám tang
奔腾 (bēn téng) : lao nhanh; phi nhanh; lao
奔竄 (bēn cuàn) : bôn thoán
奔跑 (bēn pǎo) : bôn bão
奔馳如雷 (bēn chí rú léi) : bôn trì như lôi
奔波 (bēn bō) : bôn ba
奔走如市 (bēn zǒu rú shì) : bôn tẩu như thị
奔襲 (bēn xí) : tập kích bất ngờ; đánh chớp nhoáng
奔走相告 (bēn zǒu xiāng gào) : bôn tẩu tương cáo
奔逃 (bēn táo) : chạy trốn; bỏ chạy; lẫn trốn; bôn đào
Xem tất cả...