VN520


              

奔忙

Phiên âm : bēn máng.

Hán Việt : bôn mang .

Thuần Việt : ngược xuôi bôn tẩu; trôi nổi vất vả; vất vả bôn ba.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngược xuôi bôn tẩu; trôi nổi vất vả; vất vả bôn ba. 奔走操勞.


Xem tất cả...