VN520


              

契約

Phiên âm : qì yuē.

Hán Việt : khế ước.

Thuần Việt : khế ước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khế ước. 證明出賣、抵押、租賃等關系的文書.

♦☆Tương tự: khế khoán 契券.


Xem tất cả...