VN520


              

契丹

Phiên âm : qì dān.

Hán Việt : khất đan.

Thuần Việt : Khiết Đan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khiết Đan (dân tộc thiểu số thời xưa của Trung Quốc). 中國古代民族, 是東胡的一支, 很早就住在今遼河上游西刺木倫河一帶, 過著游牧生活. 十世紀初耶律阿保機統一了各族, 建立契丹國. 參看"遼".

Khất Đan 契丹: tên một nước nhỏ ngày xưa, thuộc tỉnh Trực Lệ 直隸 bây giờ. Sau đổi là nước Liêu 遼.


Xem tất cả...