VN520


              

奏案

Phiên âm : zòuàn.

Hán Việt : tấu án .

Thuần Việt : hương án; án.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hương án; án. 放奏章的幾案. 案, 古時狹長的桌子.


Xem tất cả...