VN520


              

奏本

Phiên âm : zòu běn.

Hán Việt : tấu bổn.

Thuần Việt : dâng sớ; đưa kiến nghị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dâng sớ; đưa kiến nghị. 臣子向皇上奏明下情;泛指下級向上級反映情況.


Xem tất cả...