VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奏折
Phiên âm :
zòu zhé.
Hán Việt :
tấu chiết.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
上奏折
奏議 (zòu yì) : dâng sớ; dâng biểu
奏议 (zòu yì) : dâng sớ; dâng biểu
奏草 (zòu cǎo) : tấu thảo
奏凱 (zòu kǎi) : ca khúc khải hoàn; hát khúc khải hoàn; thắng lợi
奏捷 (zòu jié) : tấu tiệp
奏疏 (zòu shū) : tấu chương; sớ tâu
奏凯 (zòu kǎi) : ca khúc khải hoàn; hát khúc khải hoàn; thắng lợi
奏對 (zòu duì) : tấu đối
奏技 (zòu jì) : biểu diễn; trình diễn
奏案 (zòuàn) : hương án; án
奏鳴曲 (zòu míng qǔ) : bản xô-nat
奏鸣曲 (zòu míng qǔ) : bản xô-nat
奏功 (zòu gōng) : hiệu quả; hiệu lực
奏效 (zòu xiào) : tấu hiệu
奏章 (zòu zhāng) : tấu chương; sớ tâu
奏报 (zòu bào) : tấu; tấu trình
Xem tất cả...