Phiên âm : zòu kǎi.
Hán Việt : tấu khải .
Thuần Việt : ca khúc khải hoàn; hát khúc khải hoàn; thắng lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca khúc khải hoàn; hát khúc khải hoàn; thắng lợi. 得勝而奏凱歌, 泛指勝利.