VN520


              

奉還

Phiên âm : fèng huán.

Hán Việt : phụng hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 奉璧, 奉趙, 歸還, .

Trái nghĩa : , .

原物奉還


Xem tất cả...