Phiên âm : fèng shēn hè jìng.
Hán Việt : phụng thân hạ kính.
Thuần Việt : kính tặng; kính biếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính tặng; kính biếu. 送禮單上的套語, 以表達敬賀之意.