Phiên âm : fèng wéi guīniè.
Hán Việt : phụng vi khuê nghiệt.
Thuần Việt : tiêu chuẩn; chuẩn mực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu chuẩn; chuẩn mực (lấy một số ý kiến, sự vật làm chuẩn tắc.). 把某些言論或事物當做準則.