Phiên âm : fèng zhǐ.
Hán Việt : phụng chỉ.
Thuần Việt : phụng chỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụng chỉ. 舊時臣下承順上意稱奉旨. 即遵從旨意.