Phiên âm : fèng zhào.
Hán Việt : phụng triệu.
Thuần Việt : nhận lệnh; nhận chỉ thị; phụng mệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận lệnh; nhận chỉ thị; phụng mệnh. 接受召喚.