VN520


              

奉公守法

Phiên âm : fèng gōng shǒu fǎ.

Hán Việt : phụng công thủ pháp.

Thuần Việt : tuân theo pháp luật; phụng sự việc công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuân theo pháp luật; phụng sự việc công. 奉行公事, 遵守法令.


Xem tất cả...