VN520


              

奇童

Phiên âm : qí tóng.

Hán Việt : kì đồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thần đồng, đứa trẻ thông minh, tài giỏi khác thường. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Ưng chỉ Dung viết: Thử kì đồng dã. Vĩ viết: Tiểu thì thông minh, đại thì vị tất thông minh 膺指融曰: 此奇童也. 煒曰: 小時聰明, 大時未必聰明 (Đệ thập nhất hồi) Ưng chỉ (Khổng) Dung nói: Thằng (bé) này là thần đồng. (Trần) Vĩ nói: Lúc nhỏ thông minh, lúc lớn chưa chắc thông minh.


Xem tất cả...