Phiên âm : qí qiǎo.
Hán Việt : kì xảo.
Thuần Việt : tinh xảo; khéo léo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh xảo; khéo léo (mỹ thuật). 新奇而精巧(多用來形容工藝美術).