VN520


              

奇妙

Phiên âm : qí miào.

Hán Việt : kì diệu.

Thuần Việt : kỳ diệu; tinh xảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỳ diệu; tinh xảo. 希奇巧妙. (多用來形容令人感興趣的新奇事物).

♦Lạ lùng khéo léo. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Chỉ kiến ô áp áp đích đôi trứ ta vi bình, trác ỷ, đại tiểu hoa đăng chi loại, tuy bất đại nhận đắc, chỉ kiến ngũ thải huyễn diệu, các hữu kì diệu 只見烏壓壓的堆著些圍屏, 桌椅, 大小花燈之類, 雖不大認得, 只見五彩炫耀, 各有奇妙 (Đệ tứ thập hồi) Chỉ thấy đầy dẫy những bình phong vây quanh, bàn ghế, các thứ đèn hoa lớn bé, tuy không nhận rõ ra được, chỉ thấy màu sắc rực rỡ, cái gì cũng lạ lùng khéo léo. ☆Tương tự: kì dị 奇異, xảo diệu 巧妙, áo diệu 奧妙. ★Tương phản: bình phàm 平凡.


Xem tất cả...