VN520


              

夾絲玻璃

Phiên âm : jiā sī bō lí.

Hán Việt : giáp ti pha li .

Thuần Việt : kính an toàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kính an toàn. 安全玻璃的一種, 把金屬網鑄在玻璃中間, 這種玻璃破裂時不致散落, 多用在建筑物的天窗上.


Xem tất cả...