Phiên âm : jiā zhú táo.
Hán Việt : giáp trúc đào .
Thuần Việt : cây trúc đào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây trúc đào. 常綠灌木或小喬木, 葉子條狀披針形, 厚而有韌性, 花白色或粉紅色, 略有香氣. 供觀賞. 莖和葉子有毒、醫藥上可以制強心劑.