VN520


              

夾注

Phiên âm : jiā zhù.

Hán Việt : giáp chú .

Thuần Việt : chú thích; ghi chú; kèm theo chú thích; ghi chú ở .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chú thích; ghi chú; kèm theo chú thích; ghi chú ở giữa câu. 夾在正文字句中間的字體較小的注釋文字.


Xem tất cả...