Phiên âm : jiā zhù.
Hán Việt : giáp chú .
Thuần Việt : chú thích; ghi chú; kèm theo chú thích; ghi chú ở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chú thích; ghi chú; kèm theo chú thích; ghi chú ở giữa câu. 夾在正文字句中間的字體較小的注釋文字.