Phiên âm : jiā dài.
Hán Việt : giáp đái .
Thuần Việt : bí mật mang theo; mang lậu; kẹp theo; lận theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bí mật mang theo; mang lậu; kẹp theo; lận theo. 藏在身上或混雜在其他物品中間秘密攜帶.