VN520


              

夾帶

Phiên âm : jiā dài.

Hán Việt : giáp đái .

Thuần Việt : bí mật mang theo; mang lậu; kẹp theo; lận theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bí mật mang theo; mang lậu; kẹp theo; lận theo. 藏在身上或混雜在其他物品中間秘密攜帶.


Xem tất cả...