VN520


              

夾七夾八

Phiên âm : jiā qī jiā bā.

Hán Việt : giáp thất giáp bát .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

她夾七夾八地說了許多話, 我也沒聽懂是什么意思.


Xem tất cả...