Phiên âm : kuā shì.
Hán Việt : khoa thị.
Thuần Việt : khoe khoang; phô trương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoe khoang; phô trương (đồ vật, sở trường, điểm mạnh...); huênh hoang; kiểu cách; điệu bộ. 向人顯示或吹噓(自己的東西, 長處等).