VN520


              

夸張

Phiên âm : kuā zhāng.

Hán Việt : khoa trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

她 的嗓子像銅鐘一樣, 十里 地都能聽見.


Xem tất cả...