VN520


              

失靈

Phiên âm : shī líng.

Hán Việt : thất linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không nhạy, hết linh mẫn, mất hiệu dụng (bộ phận trong cơ thể, đồ phụ tùng, máy móc...). ◎Như: ngã nghiêm trọng cảm mạo, tị tử đô thất linh liễu 我嚴重感冒, 鼻子都失靈了; chỉ huy thất linh 指揮失靈; dược vật thất linh 藥物失靈.


Xem tất cả...