Phiên âm : shī kòng.
Hán Việt : thất khống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Mất đi khả năng điều khiển, không kiểm soát được nữa. ◎Như: giá tràng diện dĩ hữu điểm thất khống 這場面已有點失控.