VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夭矯
Phiên âm :
yāo jiǎo.
Hán Việt :
yêu kiểu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
夭矯婆娑的古柏.
夭桃穠李 (yāo táo nóng lǐ) : yêu đào nùng lí
夭邪 (yāo xié) : yêu tà
夭遏 (yǎo è) : yêu át
夭桃襛李 (yāo táo nóng lǐ) : yêu đào nùng lí
夭殂 (yǎo cú) : yêu tồ
夭矯離奇 (yāo jiǎo lí qí) : yêu kiểu li kì
夭札 (yǎo zhá) : yêu trát
夭矫 (yāo jiǎo) : uốn cong nhưng có khí thế
夭折 (yāo zhé) : Chết yểu
夭殞 (yǎo yǔn) : yêu vẫn
夭矯 (yāo jiǎo) : yêu kiểu
夭殤 (yāo shāng) : yêu thương
夭閼 (yǎo è) : yêu át
夭枉 (yǎo wǎng) : yêu uổng
夭昏 (yǎo hūn) : yêu hôn
夭逝 (yǎo shì) : yêu thệ
Xem tất cả...