VN520


              

夭折

Phiên âm : yāo zhé.

Hán Việt : yêu chiết.

Thuần Việt : Chết yểu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chết yểu; chết trẻ. 未成年而死. 也說夭逝、夭殤.


Xem tất cả...