Phiên âm : tài yáng xué.
Hán Việt : thái dương huyệt .
Thuần Việt : màng tang; thái dương; huyệt thái dương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màng tang; thái dương; huyệt thái dương. 人的鬢角前、眉梢后的部位.