Phiên âm : tài yáng dēng.
Hán Việt : thái dương đăng .
Thuần Việt : đèn tia tử ngoại; đèn tử ngoại tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn tia tử ngoại; đèn tử ngoại tuyến. 產生紫外線的裝置. 在真空的石英管中封入一些水銀和兩個電極, 通電時兩極在水銀蒸氣中放電, 產生大量紫外線. 用于醫療和保健.