Phiên âm : tài bái xīng.
Hán Việt : thái bạch tinh .
Thuần Việt : sao Thái Bạch; sao Kim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao Thái Bạch; sao Kim. 中國古代指金星.