VN520


              

太平間

Phiên âm : tài píng jiān.

Hán Việt : thái bình gian.

Thuần Việt : nhà xác; phòng xác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà xác; phòng xác. 醫院中停放尸體的房間.


Xem tất cả...