VN520


              

太平斧

Phiên âm : tài píng fǔ.

Hán Việt : thái bình phủ.

Thuần Việt : búa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

búa (búa dùng trong phòng cháy chữa cháy hoặc khi thuyền gặp sóng to gió lớn dùng để chặt cột buồm hoặc dây thừng.). 消防用的長把大斧;船遇大風時用來砍斷桅桿、纜繩的斧子.


Xem tất cả...