VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
太平
Phiên âm :
tài píng.
Hán Việt :
THÁI BÌNH.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
天下太平
太平斧 (tài píng fǔ) : búa
太安 (tài ān) : thái an
太陽能房 (tài yáng néng fáng) : thái dương năng phòng
太陽鏡 (tài yáng jìng) : kính mát; kính râm
太魯閣國家公園 (tài lǔ gé guó jiā gōng yuán) : thái lỗ các quốc gia công viên
太子港 (tài zǐ gǎng) : Po-tô-pranh-xơ; Port-au-prince
太昌 (tài chāng) : thái xương
太白酒星 (tài bái jiǔ xīng) : thái bạch tửu tinh
太平鼓 (tài píng gǔ) : trống thái bình
太陽閃焰 (tài yáng shǎn yàn) : thái dương thiểm diễm
太原省 ( tài yuán shěng) : Thái Nguyên
太嗇 (tài sè) : thái sắc
太极拳 (tài jí quán) : thái cực quyền
太平花 (tài píng huā) : thái bình hoa
太極圖 (tài jí tú) : thái cực đồ
太華山 (tài huà shān) : thái hoa san
Xem tất cả...