Phiên âm : tài gǔ.
Hán Việt : thái cổ .
Thuần Việt : thái cổ; thời đại thái cổ; cổ xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thái cổ; thời đại thái cổ; cổ xưa. 最古的時代(指人類還沒有開化的時代).