VN520


              

太倉一粟

Phiên âm : tài cāng yī sù.

Hán Việt : thái thương nhất túc.

Thuần Việt : cực kỳ nhỏ bé; rất nhỏ bé.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cực kỳ nhỏ bé; rất nhỏ bé. 比喻非常渺小(太倉:古代京城里的大糧倉).


Xem tất cả...