VN520


              

天造地设

Phiên âm : tiān zào dì shè.

Hán Việt : thiên tạo địa thiết.

Thuần Việt : trời đất tạo nên; tạo hoá gây dựng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trời đất tạo nên; tạo hoá gây dựng
自然形成而合乎理想
这里物产丰富,山水秀丽,四季如春,真是天造地设的好地方.
zhèlǐ wùchǎnfēngfù,shānshǔi xìulì,sìjìrúchūn,zhēnshì tiānzàodìshè de hǎo dìfāng.
ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
他们真是天造地设的一对好夫妻.
tāmen zhēnshì tiānzàodìshè de yīdùi hǎo fūqī.
họ đúng là một cặp vợ chồng trời sinh; xứng đôi vừa lứa.


Xem tất cả...