VN520


              

天殺

Phiên âm : tiān shā.

Hán Việt : thiên sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bản tính tàn bạo, hiếu sát. ◇Trang Tử 莊子: Hữu nhân ư thử, kì đức thiên sát 有人於此, 其德天殺 (Nhân gian thế 人間世) Ở đây có một người bản tính tàn bạo, hiếu sát.
♦Bị trời giết. ◎Như: thiên sanh thiên sát 天生天殺.


Xem tất cả...