Phiên âm : tiān zhì.
Hán Việt : thiên trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Trí tuệ trời phú. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Nhân dã giả, thừa ư thiên minh dĩ thị, kí ư thiên thông dĩ thính, thác ư thiên trí dĩ tư lự 人也者, 乘於天明以視, 寄於天聰以聽, 託於天智以思慮 (Giải lão 解老).♦Tên ngọc đẹp.