Phiên âm : tiān gān.
Hán Việt : thiên can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thiên can 天干 tức là mười can gồm có: giáp 甲, ất 乙, bính 丙, đinh 丁, mậu 戊, kỉ 己, canh 庚, tân 辛, nhâm 壬, quý 癸.