Phiên âm : tiān bù zhuó fēngr qíng bù de.
Hán Việt : thiên bất trứ phong nhi tình bất đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)意指有一種人不說謊不能成事。常與「人不著謊兒成不的」併用。《金瓶梅》第七二回:「天不著風兒晴不的, 人不著謊兒成不的。他不整攛瞞著, 你家肯要他?」