Phiên âm : dà xiǎn shén tōng.
Hán Việt : đại hiển thần thông.
Thuần Việt : trổ hết tài năng; thể hiện bản lĩnh cao cường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trổ hết tài năng; thể hiện bản lĩnh cao cường. 神通:佛教用語, 指無所不能的力量. 充分顯示出特別高明的本領.