VN520


              

大顯神通

Phiên âm : dà xiǎn shén tōng.

Hán Việt : đại hiển thần thông.

Thuần Việt : trổ hết tài năng; thể hiện bản lĩnh cao cường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trổ hết tài năng; thể hiện bản lĩnh cao cường. 神通:佛教用語, 指無所不能的力量. 充分顯示出特別高明的本領.


Xem tất cả...