Phiên âm : dà jìng mài.
Hán Việt : đại tĩnh mạch.
Thuần Việt : tĩnh mạch chủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tĩnh mạch chủ. 體內的靜脈匯集成的一條上腔靜脈和一條下腔靜脈, 直接與右心房相連, 統稱為大靜脈.